gian lao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gian lao+
- Gruelling hard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gian lao"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gian lao":
gian lao gian lậu giản lậu - Những từ có chứa "gian lao" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
probation intermediary folklore timing duration fraudulence cheat cheating apprenticeship prenticeship more...
Lượt xem: 564